Có 2 kết quả:
引体向上 yǐn tǐ xiàng shàng ㄧㄣˇ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ • 引體向上 yǐn tǐ xiàng shàng ㄧㄣˇ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ
yǐn tǐ xiàng shàng ㄧㄣˇ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chin-up (physical exercise)
Bình luận 0
yǐn tǐ xiàng shàng ㄧㄣˇ ㄊㄧˇ ㄒㄧㄤˋ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chin-up (physical exercise)
Bình luận 0